Thịnh hành
Cộng đồng
Thông báo
Đánh dấu đã đọc
Loading...
Đăng nhập
Đăng nhập
Tạo tài khoản
Đăng nhập qua Facebook
Đăng nhập qua Google
Bài viết
Cộng đồng
Bình luận
Thành ngữ Tiếng Anh
21. to put one's back into something
- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì.
22. to rob one's belly to vover one's back
- tục ngữ - lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
23. to talk throught the back of one's neck
- nói lung tung, nói bừa bãi.
24. to turn one's back upon somebody
- quay lưng lại với ai
25. with one's back against (to) the wall
- lâm vào thế cùng
26. there is something at the back of it
- trong việc này có điều uẩn khuất
27. to be on one's bones
túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
28. to bred in the bones
- ăn vào tận xương tủy, không tẩy trừ được
29. what is bred in the bone will not go(come) out of the flesh
- tục ngữ - quen nết đánh chết không chừa
30. to cast a bone between
- gây mối bất hòa giữa...
07:41 CH 10/10/2013
Thành ngữ Tiếng Anh
11. to be at the back of somebody
- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
- đuổi theo sát ai
12. to be at the back of something
- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
13. to be on one's back
- nằm ngửa
- bị thua, bị thất bại
- ốm liệt giường
14. behind one's back
- làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
15. to break somebody's back
- bắt ai làm việc cật lực
- đánh gãy sống lưng ai
16. to crouch one's back before somebody
- luồn cúi ai, quỵ lụy ai
17. to get(set) somebody's back up
- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
18. to get(put,set) one's back up
- nổi giận phát cáu
19. to get to the back of something
- hiểu được thật chất của vấn đề gì
20. to give (make) a back
- cúi xuống(chơi nhảy cừu)
07:31 CH 10/10/2013
Ế vì đơn giản, em k đủ nỗ lực để yêu lại...
Đừng có bi quan thế chứ bạn cuộc sống vẫn ngập tràn niềm vui quanh bạn đừng tìm kiếm mà hãy cảm nhận nó
05:59 CH 10/10/2013
Thành ngữ Tiếng Anh
31. to cut price to the bone
- giảm giá hàng tới mức tối thiểu
32. to feel in one's bones
- cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
33. to have a bone in one's arm leg
- (đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay(không buồn cất bước) nữa
34. to have a bone in one's throat
- (đùa cợt) mệt không muốn nói nữa không muốn mở miệng nữa
to keep the bone green
- giữ sức khỏe tốt, giữ được trẻ lâu
35. to make no bones about(of)
- không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
36. to make old bones
- Sống lâu, sống dai
37. blood and iron
- chính sách vũ lực tàn bạo
38. blood is thicker than water
- một giọt máu đào hơn ao nước lã
39. to breed(make, stir up) bad blood between persons
- gây sự bất hòa giữa người nọ với người kia
08:01 SA 10/10/2013
t
thanhphongit
Hóng
428
Điểm
·
4
Bài viết
Gửi tin nhắn
Báo cáo
Lên đầu trang
- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì.
22. to rob one's belly to vover one's back
- tục ngữ - lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
23. to talk throught the back of one's neck
- nói lung tung, nói bừa bãi.
24. to turn one's back upon somebody
- quay lưng lại với ai
25. with one's back against (to) the wall
- lâm vào thế cùng
26. there is something at the back of it
- trong việc này có điều uẩn khuất
27. to be on one's bones
túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
28. to bred in the bones
- ăn vào tận xương tủy, không tẩy trừ được
29. what is bred in the bone will not go(come) out of the flesh
- tục ngữ - quen nết đánh chết không chừa
30. to cast a bone between
- gây mối bất hòa giữa...