Trọng lượng riêng của nhựa đường là chỉ số thể hiện khối lượng của nhựa đường trên một đơn vị thể tích, thường được tính bằng kg/m³ hoặc g/cm³. Đây là thông số kỹ thuật quan trọng, được sử dụng phổ biến trong thiết kế, dự toán vật tư và kiểm soát chất lượng thi công các công trình giao thông, chống thấm và xây dựng dân dụng.

Hiểu sai hoặc ước lượng sai trọng lượng riêng có thể dẫn đến tính toán thiếu vật tư, đội chi phí hoặc làm giảm tuổi thọ công trình. Vì vậy, việc nắm rõ bản chất và giá trị thực tế của thông số này là bắt buộc với cả kỹ sư lẫn người mua nhựa đường.

Trọng lượng riêng là gì? Phân biệt với khối lượng riêng

Trước khi đi sâu vào nhựa đường, cần làm rõ hai khái niệm thường bị nhầm lẫn:

  • Khối lượng riêng (Density): khối lượng của vật chất trong một đơn vị thể tích, đơn vị thường dùng là kg/m³.

  • Trọng lượng riêng (Specific weight): trọng lượng của vật chất trong một đơn vị thể tích, thường tính bằng N/m³.

Trong thực tế xây dựng tại Việt Nam, thuật ngữ trọng lượng riêng của nhựa đường thường được dùng để chỉ khối lượng riêng, vì việc quy đổi vật tư chủ yếu dựa trên kg, lít hoặc m³. Do đó, trong bài viết này, trọng lượng riêng được hiểu theo cách sử dụng phổ biến trong thi công.

hình ảnh

Trọng lượng riêng của nhựa đường là bao nhiêu?

Trong điều kiện tiêu chuẩn (nhiệt độ khoảng 25°C), trọng lượng riêng của nhựa đường thường nằm trong khoảng:

  • 1.000 – 1.050 kg/m³

  • Tương đương 1,00 – 1,05 g/cm³

Mức chênh lệch này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại nhựa đường, nguồn gốc dầu mỏ, mức độ oxy hóa và nhiệt độ đo.

Trọng lượng riêng của từng loại nhựa đường phổ biến

Không phải loại nhựa đường nào cũng có cùng trọng lượng riêng. Dưới đây là các giá trị tham khảo thường gặp:

  • Nhựa đường đặc (Penetration 60/70, 80/100)

    • Trọng lượng riêng: khoảng 1.01 – 1.03 g/cm³

    • Phổ biến trong thi công mặt đường giao thông.

  • Nhựa đường lỏng (MC, RC, SC)

    • Trọng lượng riêng thấp hơn do có dung môi

    • Dao động khoảng 0.90 – 1.00 g/cm³.

  • Nhựa đường nhũ tương (Emulsion)

    • Trọng lượng riêng: khoảng 1.00 – 1.05 g/cm³

    • Phụ thuộc tỷ lệ nước và chất nhũ hóa.

Những con số trên mang tính tham khảo. Khi thi công thực tế, nên kiểm tra thông số kỹ thuật (TDS) của nhà cung cấp để có số liệu chính xác.

Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng riêng của nhựa đường

Trọng lượng riêng của nhựa đường không phải là hằng số tuyệt đối. Nó thay đổi theo các yếu tố sau:

1. Nhiệt độ

  • Nhiệt độ càng cao, nhựa đường càng giãn nở.

  • Khi thể tích tăng, trọng lượng riêng giảm.

  • Vì vậy, đo ở 25°C được coi là điều kiện tiêu chuẩn.

2. Thành phần hóa học

  • Hàm lượng asphaltene và resin ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ trọng.

  • Nhựa đường có hàm lượng asphaltene cao thường nặng hơn.

3. Loại và cấp nhựa đường

  • Nhựa đường đặc có trọng lượng riêng cao hơn nhựa đường lỏng.

  • Các cấp penetration khác nhau sẽ có sai số nhỏ về tỷ trọng.

4. Quá trình lưu trữ

  • Nhựa đường để lâu, bị oxy hóa có thể tăng nhẹ trọng lượng riêng.

  • Bảo quản không đúng cách có thể làm thay đổi tính chất vật lý.

Vì sao cần biết chính xác trọng lượng riêng của nhựa đường?

Việc nắm rõ trọng lượng riêng của nhựa đường mang lại nhiều lợi ích thực tế:

  • Quy đổi chính xác giữa lít – kg – m³ khi mua bán vật tư.

  • Dự toán chi phí đúng, tránh mua thiếu hoặc dư nhựa đường.

  • Kiểm soát chất lượng thi công, đảm bảo đúng định mức thiết kế.

  • So sánh vật liệu giữa các nhà cung cấp một cách minh bạch.

Trong các dự án lớn, chỉ cần sai lệch 1–2% trọng lượng riêng cũng có thể gây chênh lệch chi phí đáng kể.

Cách quy đổi từ trọng lượng riêng sang khối lượng sử dụng

Dựa vào trọng lượng riêng, bạn có thể dễ dàng quy đổi:

  • Khối lượng (kg) = Thể tích (m³) × Trọng lượng riêng (kg/m³)

  • 1 m³ nhựa đường ≈ 1.000 – 1.050 kg

  • 1 lít nhựa đường ≈ 1.0 – 1.05 kg

Ví dụ:

  • Nếu trọng lượng riêng là 1.02 g/cm³, thì:

    • 1 m³ ≈ 1.020 kg

    • 1 phuy 200 lít ≈ 204 kg

hình ảnh

Sai lầm thường gặp khi hiểu về trọng lượng riêng của nhựa đường

Nhiều người gặp lỗi khi áp dụng thông số này trong thực tế:

  • Nhầm lẫn giữa trọng lượng riêng và khối lượng riêng theo định nghĩa vật lý.

  • Lấy tỷ trọng của nước (1.000 kg/m³) để áp cho mọi loại nhựa đường.

  • Không tính đến yếu tố nhiệt độ khi quy đổi.

  • Sử dụng số liệu truyền miệng thay vì tài liệu kỹ thuật chính thức.

Những sai lầm này có thể dẫn đến tính toán thiếu chính xác và phát sinh rủi ro trong thi công.

Trọng lượng riêng của nhựa đường là thông số nền tảng nhưng có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, chất lượng và hiệu quả thi công. Trong điều kiện tiêu chuẩn, giá trị này thường dao động từ 1.000 – 1.050 kg/m³, tùy thuộc vào loại nhựa đường và điều kiện đo.

Để đảm bảo tính chính xác, luôn nên:

  • Xác định đúng loại nhựa đường sử dụng.

  • Tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà cung cấp.

  • Tính toán dựa trên điều kiện nhiệt độ thực tế.

Hiểu đúng và dùng đúng trọng lượng riêng không chỉ giúp bạn thi công hiệu quả hơn, mà còn tránh được những sai lệch tốn kém về lâu dài.