1. HỌC PHÍ BÁN TRÚ THCS (VND/NĂM HỌC)

a) Hệ Bán Quốc Tế (Tiếng Anh/Tiếng Trung)

  • Lớp 6, 7, 8:
    • Học kỳ 1: 37,500,000 VND
    • Học kỳ 2: 37,500,000 VND
    • Cả năm75,000,000 VND
  • Lớp 9:
    • Học kỳ 1: 39,000,000 VND
    • Học kỳ 2: 39,000,000 VND
    • Cả năm78,000,000 VND

b) Hệ Cambridge (Anh)

  • Lớp 6, 7, 893,000,000 VND/năm
  • Lớp 997,000,000 VND/năm

c) Hệ Song Ngữ (Mỹ)

  • Lớp 6, 7, 8119,000,000 VND/năm
  • Lớp 9127,000,000 VND/năm

2. CÁC KHOẢN PHÍ KHÁC (BẮT BUỘC/TÙY CHỌN)

a) Phí cố định/năm:

  • Phí đặt chỗ: 12,000,000 VND (hoàn lại khi đóng học phí).
  • Quỹ phát triển trường: 10,000,000 – 12,000,000 VND.
  • Sách tiếng Anh: 2,000,000 – 3,500,000 VND.
  • Đồng phục: 2,500,000 VND.

b) Phí dịch vụ (tùy chọn):

  • Ăn trưa + ăn nhẹ: 1,500,000 VND/tháng.
  • Xe đưa đón: 1,000,000 – 2,000,000 VND/tháng (tùy loại).
  • Bảo hiểm y tế: 770,000 VND/năm.

c) Thu đầu năm2,280,000 VND (bao gồm khám sức khỏe, hoạt động ngoại khóa…).


3. HỌC PHÍ NỘI TRÚ (NẾU ĐĂNG KÝ)

  • Ký túc xá + ăn uống7,500,000 VND/tháng.
  • Lưu ý: Chi phí này cộng thêm vào học phí chính khóa.

TỔNG CHI PHÍ DỰ KIẾN NĂM HỌC 2025-2026

  • Hệ rẻ nhất (Bán Quốc Tế):
    • Lớp 6-8: 75,000,000 VND (học phí) + ~27,000,000 VND (phí khác) ≈ 102,000,000 VND/năm.
  • Hệ đắt nhất (Song Ngữ Mỹ):
    • Lớp 9: 127,000,000 VND (học phí) + ~30,000,000 VND (phí khác) ≈ 157,000,000 VND/năm.

(Chưa bao gồm nội trú hoặc dịch vụ xe đưa đón nếu không đăng ký.)


📌 Lưu ý quan trọng:

  • Học phí có thể thay đổi theo chính sách của trường.
  • Phí phỏng vấn đầu vào: 500,000 – 1,000,000 VND (tùy hệ).

chi tiết: https://gomnhom.com/tin-tuc/hoc-phi-truong-netwon-cap-2-thcs/