| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4290 | Y |
| 2 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | N |
| 3 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | N |
| 4 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | N |
| 5 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | N |
| 6 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | N |
| 7 | Phá dỡ | 4311 | N |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | N |
| 9 | Xây dựng công trình công ích | 4220 | N |
| 10 | Xây dựng nhà các loại | 4100 | N |
| 11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | N |
| 12 | Tái chế phế liệu | 3830 | N |
| 13 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 | N |
| 14 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | N |
| 15 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0899 | N |
| 16 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0891 | N |
| 17 | Khai thác và thu gom than bùn | 0892 | N |
| 18 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 0722 | N |
| 19 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 7920 | N |
| 20 | Điều hành tua du lịch | 7912 | N |
| 21 | Đại lý du lịch | 7911 | N |
| 22 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | N |
| 23 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | N |
| 24 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | N |
| 25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | N |
| 26 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | N |
| 27 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | 4620 | N |
| 28 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | N |
| 29 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | N |
| 30 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | N |
| 31 | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 | N |
| 32 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | N |
| 33 | Khai thác và thu gom than non | 0520 | N |
| 34 | Khai thác dầu thô | 0610 | N |
| 35 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 0620 | N |
| 36 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | N |
| 37 | Khai thác và thu gom than cứng | 0510 | N |
| 38 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | N |
| 39 | Khai thác quặng sắt | 0710 | N |
