Chóng mặt tiền đình là triệu chứng thường gặp khi hệ thống tiền đình – bộ phận giúp giữ thăng bằng cơ thể – bị rối loạn. Người bệnh có thể cảm thấy xoay tròn, chao đảo, buồn nôn, mất thăng bằng, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hằng ngày.
- Betahistin dihydrochloride (Betaserc): Cải thiện lưu thông máu vùng tai trong, tăng dẫn truyền thần kinh tiền đình.
- Cinnarizin, Flunarizin: Giảm kích thích từ ốc tai, hỗ trợ giảm chóng mặt, buồn nôn.
Ưu điểm:
- Giảm nhanh triệu chứng chóng mặt, ù tai, mất thăng bằng.
- Dễ dung nạp, ít tác dụng phụ khi dùng ngắn hạn.
Nhược điểm:
- Không nên dùng kéo dài quá 2–3 tuần vì có thể gây mệt mỏi, buồn ngủ.
- Hiệu quả giảm khi ngưng thuốc nếu không kết hợp điều trị nguyên nhân.

- Dimenhydrinate (Nausyl, Dramamine): Giảm chóng mặt, say tàu xe.
- Promethazine, Meclizine: Dùng trong các cơn chóng mặt cấp có buồn nôn, nôn nhiều.
Ưu điểm:
- Giảm chóng mặt nhanh, nhất là trong những cơn khởi phát đột ngột.
- Hiệu quả tốt cho bệnh nhân say xe hoặc rối loạn tiền đình cấp.
Nhược điểm:
- Có thể gây buồn ngủ, khô miệng, giảm tập trung, không nên dùng khi lái xe hoặc làm việc cần tỉnh táo.
- Người cao tuổi cần thận trọng do tăng nguy cơ té ngã.
3. Nhóm thuốc giãn mạch và tăng tuần hoàn não
- Ginkgo biloba (cao bạch quả): Tăng tuần hoàn, bảo vệ tế bào thần kinh.
- Piracetam, Vinpocetin: Cải thiện chuyển hóa tế bào não, hỗ trợ hồi phục sau rối loạn tiền đình.
Ưu điểm:
- Phù hợp cho bệnh nhân rối loạn tiền đình mạn tính hoặc sau cơn chóng mặt cấp.
- An toàn khi sử dụng lâu dài, ít tác dụng phụ.
Nhược điểm:
- Tác dụng chậm, cần dùng liên tục tối thiểu 4–6 tuần để đạt hiệu quả.
- Không nên dùng cho người đang chảy máu hoặc rối loạn đông máu.
4. Nhóm thuốc chống nôn
- Metoclopramide (Primperan) hoặc Domperidone (Motilium) giúp giảm nôn, chống buồn nôn, ổn định dạ dày.
Nhóm thuốc này chỉ nên dùng ngắn hạn (1–2 ngày) để tránh tác dụng phụ như co cứng cơ mặt, run tay.
