Trọn Bộ Tiểu thuyết : 

Không Cần Gọi Tên 


      Chương 1:


Giấc Mơ Có Cô Gái Áo Trắng

Tôi tên Hà.


23 tuổi. Sinh ra đã khuyết tật – tay chân yếu, giọng nói không tròn chữ, cuộc sống gắn liền với chiếc xe lăn từ nhỏ đến lớn.

Tôi không biết vì sao…


nhưng từ năm 19 tuổi, đêm nào tôi cũng mơ cùng một giấc mơ.

Trong mơ, có một cô gái mặc áo dài trắng, đứng giữa đồng sen ngập gió. Cô quay lưng lại, tóc dài quá vai, tay cầm một bó sen chưa nở.

Tôi gọi…


Cô không quay lại.

Tôi bước đến gần – và lạ thay, trong mơ tôi đi lại được. Không còn xe lăn, không còn thân thể nặng nề. Tôi chạy qua bùn, qua nước, nhưng lúc gần chạm tay, một cơn mưa ào đến, trắng trời.

Cô biến mất.

Tôi tỉnh dậy, tim đập mạnh, tay run, người đầy mồ hôi. Lần nào cũng vậy. Giấc mơ lặp đi lặp lại. Chỉ có một người – và một nỗi buồn không tên.

---

Người ta bảo mơ là chuyện bình thường.


Nhưng tôi biết, giấc mơ đó không bình thường.

Vì mỗi lần tỉnh dậy, tôi đều nhớ rõ từng chi tiết: chiếc cầu gỗ nhỏ cô đi qua, mùi hương sen khi cô cúi xuống, và nhất là… cái cảm giác đau đớn trong ngực khi cô không quay đầu lại.

Tôi đã từng thử vẽ gương mặt cô – nhưng không được. Gương mặt cô trong mơ… chưa bao giờ rõ.

Chỉ có ánh sáng.


Và tiếng gió.

---

Một lần, tôi kể giấc mơ đó cho ông Tư – một ông thầy thuốc già tôi gặp khi xe lăn hư giữa đường.

Ông nghe xong, không cười, chỉ gật đầu:

> “Không phải mơ. Đó là ký ức còn sót lại.”

Tôi ngạc nhiên:

> “Ký ức? Nhưng cháu đâu có biết cô ấy?”

Ông Tư nhấp ngụm trà, nói chậm:

> “Mi không biết. Nhưng trái tim mi thì nhớ. Mà mấy cái thứ trái tim nhớ… thường không nằm trong một kiếp người.”

---

Từ đó, tôi không còn gọi giấc mơ ấy là giấc mơ.


Tôi gọi nó là lý do để sống tiếp.

Vì dù không biết cô là ai, đang ở đâu…


tôi tin, nếu mình còn được đi lại, tôi sẽ tìm được cô ...

        Chương 2: 


Ông Thầy Gặp Trong Cơ Duyên

Năm tôi hai mươi tư tuổi, chiếc xe lăn cũ kêu "cạch" một tiếng rồi đứng yên giữa đường đất đỏ, cách thị trấn gần mười cây số.

Không ai đi ngang. Không nhà cửa. Chỉ cỏ, bụi, và một nắng oi nồng như muốn thiêu cháy tất cả.

Tôi ngồi im, không biết nên làm gì.


Điện thoại hết pin. Trợ giúp không có. Tôi chỉ biết chờ… hoặc tự đẩy.

Nhưng bánh xe không nhúc nhích.


Tôi bật khóc – không vì đau, mà vì một nỗi tủi thân đến tận xương.

---

Một lúc sau, từ phía xa, có tiếng gậy gõ đất.


Tôi ngẩng đầu. Một ông lão mặc áo nâu, lưng còng, tay cầm bó rau hẹ. Ông nhìn tôi không chớp mắt.

> “Xe hư hả?”

Tôi gật.

Ông nhìn bánh xe, rồi nhìn chân tôi.


Không hỏi thương tích. Không hỏi tôi bị gì. Chỉ nói một câu lạ đời:

> “Muốn đứng dậy không?”

Tôi cười khẩy, khô khốc:

> “Cháu bẩm sinh đã vậy. Muốn thì được gì?”

Ông không cười.


Chỉ nhìn thẳng vào mắt tôi, nhẹ giọng:

> “Muốn… là đủ. Tin… mới làm được.”

---

Tôi không hiểu sao mình lại theo ông về.


Nhà ông là một cái chòi tre bên sông – vừa là nhà, vừa là tiệm thuốc nhỏ. Không điện thoại, không ti vi. Chỉ có một cây bồ đề trước sân, một bàn thờ cũ, và mùi thuốc Bắc ngai ngái quanh nhà.

Ông đưa tôi ly trà nóng.


Rồi bảo:

> “Ở đây ba tháng. Mỗi ngày, ta châm cứu, ngâm thuốc, dạy thở.”

> “Không cam kết gì. Nhưng nếu không muốn chết dần chết mòn thì thử.”

Tôi hỏi:

> “Phải trả gì không?”

Ông cười:

> “Có. Phải tin, và phải chịu đau.”

---

Từ hôm ấy, tôi ở lại.

Mỗi sáng, ông đánh thức tôi lúc 4 giờ.


Bắt tập thở, tập cử động từng ngón chân. Rồi châm cứu – kim cắm vào da thịt đến bật máu. Có lần, tôi ngất giữa buổi.

Buổi chiều, ông bắt tôi ghi lại những giấc mơ.


Nhất là những lần thấy cô gái áo trắng.

> “Ghi càng chi tiết càng tốt,” ông nói.


“Vì đó là ký ức của linh hồn, không phải ảo ảnh.”

---

Một buổi tối, khi tôi hỏi ông:

> “Thầy là ai? Sao lại giúp cháu?”

Ông không nhìn tôi, chỉ nhìn ra rặng tre phía xa:

> “Ta từng là người bỏ lỡ một linh hồn cần mình. Không cứu kịp.”

> “Nên giờ… ai còn muốn đứng dậy, ta không dám làm ngơ.”

---

Thế là tôi ở lại.


Ba tháng. Rồi sáu tháng.

Mỗi ngày là một thử thách.


Nhưng mỗi ngày, tôi lại thấy rõ hơn… trong giấc mơ, cô gái ấy tiến lại gần hơn một chút.

---

Cho đến một ngày – mưa đầu mùa trút xuống…


Tôi đứng được. Không ai đỡ. Không chống gậy.


Tôi đứng, bên dưới cây bồ đề. Một con chim sẻ rỉa cánh trên nhành cao.

Và trong lòng tôi vang lên một tiếng nói – không biết từ đâu:

> “Giờ thì đi tìm cô ấy đi.”

         Chương 3: 


Đổi Đau Đớn Lấy Một Niềm Tin

Tôi đứng được. Nhưng không vững.

Chỉ vài giây sau khi thầy gật đầu “thử đi”, hai chân tôi run lên như sắp gãy, rồi tôi ngã quỵ. Cả người đổ xuống, mặt úp vào đất ướt, nước mưa hòa lẫn máu rỉ từ đầu gối trầy xước.

Tôi không khóc.

Tôi… cười.

Vì lần đầu tiên, tôi biết cảm giác ngã bằng đôi chân của chính mình.

---

Từ hôm đó, quá trình trị liệu không còn là thử thách – mà là chiến đấu.

Sáng, tôi nhấc chân theo dây vải treo lủng lẳng trước hiên nhà.


Chiều, tôi ngâm mình trong chậu thuốc nâu đen, nóng rát như đốt da.


Tối, tôi gồng người để không thét lên khi cây kim châm vào huyệt nơi sống lưng – nơi tôi từng tê liệt không cảm giác suốt hai mươi năm.

---

Có lần, tôi hỏi thầy:

> “Thầy nghĩ cháu có đi được thật không?”

Ông chỉ rót trà, thản nhiên:

> “Đi được hay không, không nằm ở chân.”

> “Nó nằm ở chỗ… mi có thật sự muốn đi tới ai đó không.”

---

Thế là mỗi khi muốn bỏ cuộc, tôi lại nhớ cô gái áo trắng.

Tôi tưởng tượng cô đang chờ tôi dưới tán cây nào đó, sau một chiếc cầu gỗ, giữa đồng sen đầy gió. Mỗi bước chân đau đớn, tôi tự nhủ:

> “Chỉ cần thêm vài bước nữa, là gặp.”

---

Có đêm, tôi sốt. Người run bần bật. Tôi mê man trong chăn, rồi lại thấy giấc mơ quen thuộc:

Cô đứng giữa đồng sen. Mặt không rõ, nhưng tay đưa ra, vẫy nhẹ.

Tôi lảo đảo bước tới, miệng gọi:

> “Đợi anh…”

Nhưng giấc mơ kết thúc ngay trước khi tôi chạm tay cô.

---

Tôi bật dậy. Toàn thân ướt sũng mồ hôi. Trái tim đập thình thịch như muốn nổ tung lồng ngực.

Lúc ấy, tôi hiểu:


Tôi không còn tập đi vì cơ thể nữa.

Tôi tập đi… vì một điều mình đã bỏ quên ở kiếp trước.

---

Ba tháng sau đó, tôi bỏ lại xe lăn.

Tôi đi được – yếu, run, nhưng đi thật.


Tôi ôm ông Tư khóc như một đứa trẻ.


Ông chỉ đặt tay lên vai tôi:

> “Đi được rồi, thì đừng quay lại đây nữa.”

> “Người đang đợi con… không ở ngôi chùa này đâu.”

---

Tôi rời am tre vào một buổi sáng mát trời.

Bầu trời xanh lặng. Chim kêu trên ngọn cau.


Tôi mang theo một balô, một quyển vở ghi đầy giấc mơ, và một câu nói ông Tư dặn lúc chia tay:

> “Nếu có cây cầu gỗ nào giữa đồng sen – hãy đi qua. Người con cần… đứng ở phía bên kia.”

     Chương 4: 


Gặp Cô Ở Đồng Tháp

Tôi không biết vì sao lại chọn Đồng Tháp.


Chỉ là trong mơ, cô luôn đi qua một chiếc cầu gỗ nhỏ, bên dưới là đồng sen trải dài, gió thổi lăn tăn làm nước lấp lánh ánh trời chiều.

Tôi tìm khắp các huyện – Tháp Mười, Tam Nông, Cao Lãnh…


Cuối cùng, tôi thấy cây cầu ấy – cũ kỹ, mục xơ, nằm nép giữa một con đường đất dẫn vào xóm nhỏ. Bên kia là ruộng sen, và một căn chòi bán nước lợp lá, có chiếc bảng vẽ tay:

> “Trà đá – bánh ít – nước sâm – giữ giùm nỗi buồn, không tính tiền.”

Tôi dừng lại.


Đứng giữa cầu, tôi nhìn sang. Tim bỗng lặng đi một nhịp.

Cô đang cúi rửa ly, áo bà ba trắng, tóc buộc gọn, dáng mảnh.


Không quay sang, không nhìn tôi. Nhưng tôi biết… là cô.


Dù trong mơ chưa từng thấy rõ mặt – tôi vẫn biết là cô.

---

Tôi ngồi xuống chiếc bàn tre. Không gọi gì.


Chỉ nhìn cô bước tới, đặt ly trà đá trước mặt:

> “Anh đi xa hông?”

Giọng nói ấy…

Tôi không trả lời. Chỉ gật đầu.

Cô cười, không để ý sự lặng thinh:

> “Ở đây ai cũng ghé một lần, rồi đi luôn. Chắc anh cũng vậy.”

Tôi không biết lấy đâu ra dũng cảm, nhưng lúc ấy, tôi buột miệng:

> “Nếu… anh không đi thì sao?”

Cô khựng lại. Nhìn tôi.

Lần đầu tiên – mắt đối mắt.

Và tôi thấy… trong đáy mắt ấy, có một điều rất quen.


Không phải từ ngày hôm qua. Không phải từ năm trước.


Mà là từ rất lâu trước nữa – khi chưa có kiếp này.

---

Một bé trai chạy từ trong ra, ôm lấy chân cô:

> “Má ơi, con khát.”

Cô cúi xuống, lau mồ hôi cho nó, rồi quay sang tôi:

> “Con trai em. Nó tên là… Nắng.”

Tôi gật đầu, môi khô lại.

“Nắng” – như ánh mặt trời đầu tiên trong giấc mơ, chiếu lên lưng cô khi cô bước qua cầu.

---

Tôi xin phép mua nước mỗi ngày.


Dù nhà trọ xa gần 3 cây số, tôi vẫn đi bộ qua cầu, ngồi đúng chiếc bàn tre ấy, gọi đúng một ly trà đá, và lặng lẽ nhìn cô rửa ly, lau bàn, nựng con.

Không hỏi gì.

Không nói gì.

Nhưng trong tôi, từng ngày, một điều gì đó đang sống lại.

     Chương 5: 


Không Gọi Tên – Vẫn Là Cô

Tôi bắt đầu quen với việc ngồi ở quán nước đó mỗi chiều.


Không phải vì trà đá ngon. Cũng không vì nụ cười của đứa bé.


Mà vì… chỉ ở đó, tôi mới thấy mình đang sống.

---

Cô không hỏi tên tôi. Tôi cũng không hỏi tên cô.


Chúng tôi trò chuyện như hai người lạ, mỗi ngày một câu chuyện vụn vặt:


– Hôm nay có người mua bánh ít, quên trả tiền.


– Chiều nay trời sắp mưa rồi, chỗ này hay bị ngập lắm.


– Con nít giờ ăn kẹo nhiều, sâu răng hết.

Tôi lắng nghe tất cả. Như thể… chỉ cần vậy là đủ.

---

Có lần, cô hỏi tôi:

> “Anh có người thương chưa?”

Tôi không nhìn cô, chỉ cười:

> “Có. Mà người đó không thương lại.”

Cô im một lát, rồi cười nhẹ:

> “Vậy chắc là đau lắm.”

Tôi gật:

> “Đau quen rồi. Nhưng không sao… Miễn người đó sống tốt.”

---

Đêm đó, tôi về trọ, mở áo ra nhìn hình xăm nơi ngực phải.


Hai chữ: Trần Hà – không dấu, không thanh, không ai hiểu.

Người ta hỏi, tôi nói là tên mình.


Nhưng thật ra… là tên cô – chữ có dấu huyền tôi đã cố tình lược bỏ, như một cách giữ cô lại trong lòng, mà không ai phát hiện.

---

Tôi không biết yêu đơn phương bao lâu thì gọi là ngốc.


Tôi chỉ biết… cô là người duy nhất tôi từng muốn đi cùng đến cuối đời – dù chỉ bằng ánh mắt, bằng im lặng, bằng việc mỗi chiều có mặt đúng chỗ, đúng giờ, để ngồi cùng một ly trà đá chưa bao giờ uống hết.

---

Tôi từng tỏ tình. Không phải bằng lời.


Mà bằng những việc nhỏ:


– Giữ dù cho cô khi trời đổ mưa bất chợt.


– Vá lại ghế gỗ bị long đinh.


– Đưa con cô về dù không ai nhờ.

Cô không nói gì.


Chỉ nhìn tôi bằng ánh mắt… khiến tôi vừa muốn khóc, vừa muốn ở lại thêm.

---

Tôi không cần cô yêu tôi.


Tôi chỉ cần… được thương cô.

Vì với tôi, thương mà không được gọi tên, vẫn là thương.

        Chương 6: 


Mưa Trên Vai Người Không Quay Lại

Chiều đó, trời mưa lớn.

Mưa bất chợt, như thể kéo cả bầu trời đổ ập xuống miền quê nhỏ. Tôi chạy đến quán – không vì sợ ướt, mà vì muốn đưa cây dù tôi luôn mang theo.

Nhưng vừa đến nơi, tôi khựng lại.

Cô đang đứng dưới hiên, tay cầm một chiếc áo mưa – che cho một người đàn ông lạ mặt vừa dừng xe.

Anh ta đưa tay xoa đầu bé Nắng, nói gì đó khiến cô bật cười.


Tôi đứng bên mép đường, tim như ai bóp chặt.

Cơn mưa trút xuống vai tôi. Lạnh buốt.


Nhưng không lạnh bằng cơn co thắt trong lòng ngực.

---

Tôi quay người đi, không gọi, không chờ.

Về đến nhà trọ, tôi bỏ hết đồ ướt, ngồi trên sàn nhà lạnh.


Tôi không biết mình đang buồn, đang ghen, hay đang mất phương hướng.

Chỉ biết… lòng tôi như trống rỗng.

---

Đêm đó, tôi sốt.

Sốt cao đến mê man. Mồ hôi ướt gối, miệng khô khốc, đầu óc quay cuồng.

Trong cơn mê, tôi lại thấy giấc mơ quen thuộc:

Cô gái mặc áo dài trắng.


Bước qua cầu gỗ, dưới mưa.


Tôi đứng giữa cơn mưa ấy, tay run rẩy, gọi thật lớn:

> “Đợi anh… đừng đi nữa…”

Cô quay đầu – lần đầu tiên trong giấc mơ.


Nhưng gương mặt lại mờ nhòe trong làn mưa.


Rồi bóng cô khuất dần… như một lần từ biệt không lời.

---

Tôi choàng tỉnh.

Toàn thân ướt đẫm, lồng ngực đau như bị ai đâm vào giữa tim.


Tôi đưa tay lên ngực phải – nơi có dòng chữ Trần Hà.


Và tôi hiểu:

> Dù có đau tới đâu, tôi vẫn không thể ghét cô.

> Vì tôi đã chọn thương – bằng tất cả, kể cả sự cô độc.

---

Hôm sau, tôi vẫn quay lại quán.

Cô vẫn đứng đó. Một mình.


Không ai bên cạnh. Không ai che ô.


Cô thấy tôi, chỉ cười nhẹ:

> “Hôm qua anh không đến.”

Tôi gật đầu, cố giấu ánh mắt đỏ hoe:

> “Hôm qua… mưa lớn quá.”

---

Tôi không hỏi người đàn ông hôm qua là ai.

Và cô cũng không giải thích.

Vì giữa chúng tôi, chưa bao giờ có quyền được ghen, hay trách.


Chỉ có quyền… yêu âm thầm.

---

Cơn mưa đầu mùa đi qua.

Nhưng trong lòng tôi, cơn mưa vẫn còn nguyên.

    Chương 7: 


Đưa Cô Về Quá Khứ

Chiều đó, cô nhờ tôi đưa hai mẹ con về quê ngoại – cách chợ gần mười cây số. Xe máy cô hư, không ai chở giùm. Tôi ngập ngừng, nhưng rồi gật đầu.

> “Anh biết chạy chứ?”


“Biết. Mới tập lại chưa lâu…”

Cô cười nhẹ, không hỏi gì thêm.

---

Chiếc xe máy cũ của tôi chạy chầm chậm qua những con đường làng ngập cỏ. Bé Nắng ngủ gục sau lưng mẹ, còn tôi thì im lặng, chỉ nghe tiếng gió rì rào lướt qua tai.

Bỗng trời sầm lại. Mưa rơi.

Chúng tôi tấp vào một cái am nhỏ bên đường – lợp lá, tường đất, cũ kỹ, không người. Bên trong chỉ có một bàn thờ đơn sơ, vài tấm ảnh mờ cũ, và… một cây bồ đề già rễ chạm đất trước sân.

---

Tôi đứng sững lại.

Đây… là nơi tôi từng thấy trong giấc mơ.


Cây bồ đề này. Chiếc bàn đá này. Chiếc ghế tre gãy chân kê bằng cục gạch. Tất cả… giống y như trong ký ức mơ hồ tôi ghi lại.

Cô bước vào, lặng lẽ nhìn quanh. Đặt tay lên thành ghế.


Một lúc sau, cô ngồi xuống. Không nói gì.

Tôi cũng ngồi xuống bên kia, cách một khoảng.


Mưa vẫn rơi ngoài mái lá. Tiếng rì rào đều đều như một bản nhạc từ kiếp khác vọng về.

---

Một lúc lâu sau, cô nói – rất khẽ:

> “Em thấy nơi này quen lắm…”

Tôi quay sang. Cô đang nhìn lên cây bồ đề, mắt ươn ướt:

> “Lúc nhỏ, em từng mơ thấy mình ngồi ở đây… chờ ai đó…


Một người mặc áo vải thô, tay bưng tô cơm…


Nhưng đợi mãi, người đó không tới.”

---

Tôi không nói gì.


Chỉ đặt tay lên tim. Tim tôi đập mạnh, như xác nhận:

> Đúng rồi. Là em. Là nơi cũ. Là lời hứa chưa kịp giữ.

---

Cô quay sang nhìn tôi:

> “Sao em lại thấy an yên khi ngồi đây với anh?”

Tôi không đáp. Chỉ nhìn cơn mưa ngoài hiên, khẽ nói:

> “Có những nơi… chỉ dành cho hai người từng bỏ lỡ nhau.”

---

Chúng tôi không rời am cho đến khi mưa tạnh.

Trên đường về, không ai nói gì. Nhưng tôi biết:


Từ hôm nay, giữa chúng tôi… đã có một sợi dây gì đó nối lại.

Không bằng lời. Không bằng tình yêu.


Mà bằng… ký ức chưa từng gọi tên.

      Chương 8: 


Sư Thầy Và Bóng Hình Cũ

Hai hôm sau, tôi quay lại am.

Không phải ngẫu nhiên. Chỉ là… trong lòng như có tiếng gọi. Một thứ âm thanh không phát ra thành tiếng, nhưng vang rất rõ trong tim:

> “Quay lại đi. Có người đang đợi.”

Tôi định đi một mình. Nhưng không hiểu sao, vừa dựng xe trước quán, cô đã bước ra:

> “Anh lại tính lên cái am đó hả?”

Tôi gật.

> “Cho em theo với được không?”

---

Chiều hôm ấy, tôi chở cô – lần đầu tiên không có bé Nắng. Cô không nói gì suốt đoạn đường, chỉ nắm hờ vào yên xe.


Tôi cảm giác tay mình run… nhưng tim lại bình yên lạ.

---

Khi chúng tôi đến, am không còn trống như lần trước.

Một ông sư già, đầu bạc trắng, đang quét sân. Thấy chúng tôi, ông dừng chổi, gật đầu chào – ánh mắt nhìn tôi rất lâu, rồi nhìn sang cô.

Ông không hỏi ai, không cần biết tên.


Chỉ mỉm cười:

> “Lâu lắm rồi hai đứa mới về lại.”

---

Tôi sững người.

Cô khẽ hỏi:

> “Thầy… biết tụi con?”

Sư thầy chỉ tay vào bàn thờ phía trong, rồi chậm rãi bước vào, lấy ra một mảnh giấy vàng cũ, đã sờn rìa, nhưng chữ viết vẫn còn rõ.

Ông đưa cho tôi.

Tôi mở ra.


Là thơ. Viết bằng nét mực nhòe, nhưng tôi đọc được từng chữ:

> Nếu kiếp này chẳng kịp chung đôi


Xin nguyện làm gió theo bên người mãi


Một lần chờ, một đời thương lại


Nếu mất nhau – xin nhớ đã từng tìm.

Tôi đọc đến câu cuối, tay run lên.


Cô đứng bên, nước mắt rơi lúc nào không hay.

---

Sư thầy nói chậm rãi:

> “Mảnh này là của người con trai từng gửi lại chốn này…


Hứa sẽ quay lại, khi có thể đi được.”

> “Người con gái thì từng ngồi đây, khóc ướt cả gốc bồ đề.


Cả hai đều hứa… mà kiếp đó không kịp thực hiện.”

> “Nên giờ… hai đứa gặp lại. Không cần nhớ rõ.


Linh hồn thì nhớ.”

---

Cô quỳ xuống bàn thờ, không nói gì.


Tôi chỉ đứng sau, lòng lặng như nước.

Có những điều… không cần giải thích.


Có những tình cảm… không cần lý do.


Vì nếu không phải từ kiếp trước, sao chúng tôi lại nhận ra nhau trong vô thức như vậy?

---

Trước khi rời đi, sư thầy đưa thêm một mảnh giấy khác – còn lại nửa phần:

> “Mảnh cuối… chờ khi hai đứa đủ tin.”

---

Tôi và cô rời am khi trời sắp tối.


Trên đường về, cô nắm lấy tay tôi – rất nhẹ, không một lời.

Và lần đầu tiên, tôi nghe trái tim mình gọi tên cô – không phải bằng miệng, mà bằng từng nhịp đập thổn thức.

    Chương 9: 


Đêm Cô Nhớ Lại

Đêm ấy, sau khi trở về từ am bồ đề, cô không ngủ được.

Căn phòng trọ nhỏ, đèn đã tắt, chỉ còn tiếng quạt cũ rít từng nhịp. Bé Nắng ngủ say bên cạnh, tay vẫn nắm hờ vạt áo mẹ.

Cô ngồi dựa vào vách, mắt nhìn ra cửa sổ. Bầu trời Đồng Tháp đêm nay đầy sao. Nhưng lòng cô thì dậy sóng.

---

Lúc sư thầy đọc bài thơ cũ, lòng cô nhói lên lạ thường.


Từng câu, từng chữ… như ai đó từng đọc cho cô nghe, từ rất lâu, rất xa… nhưng không thể nhớ được là khi nào, ở đâu.

Cô siết nhẹ tay, khẽ thì thầm:

> “Lẽ nào… thật sự có kiếp trước?”

---

Cô từng nghĩ mình mạnh mẽ.


Làm mẹ đơn thân, gồng gánh từ gói xôi sáng đến ly trà đá chiều. Không cần ai thương, cũng không dám mơ ai thương. Bởi với cô, đàn ông đến rồi đi, chỉ để lại thất vọng.

Nhưng… từ khi gặp anh – người con trai đi bộ đến quán mỗi chiều, chỉ gọi đúng một ly nước, ngồi đúng một chỗ, không hỏi, không ép – cô bắt đầu sợ.

Sợ trái tim mình mềm.


Sợ ánh mắt anh khiến cô nhớ.


Sợ đôi tay anh – run run khi đưa bé Nắng chiếc kẹo – làm cô muốn bước thêm lần nữa vào tình cảm… mà cả đời cô tránh né.

---

Và giờ, sau chuyến đi đó… cô thấy mình thật sự đã rung động.

Không phải vì anh tốt.


Không phải vì anh kiên nhẫn.


Mà vì trong đôi mắt anh – có một nỗi nhớ giống hệt mình.

---

Cô lấy điện thoại, mở lại tấm hình chụp bên gốc bồ đề.


Anh đứng sau cô, không cười, chỉ nhìn về phía xa.


Nhưng trong khung ảnh ấy – cô thấy điều mà cả đời chưa ai dành cho mình: một sự chờ đợi không cần hồi đáp.

---

Nước mắt cô rơi.


Lặng lẽ, không tiếng.

Và đêm ấy, giữa muôn vì sao, cô khẽ thầm thì:

> “Nếu thật có kiếp trước… thì kiếp này… em xin được trả ơn anh bằng một điều giản dị nhất:


Cho anh được ở lại. Dù là ở bên, hay ở trong tim.”

---

Cô ngủ thiếp đi lúc gần sáng, tay vẫn ôm ngực trái.

Ở nơi đó… lần đầu tiên cô để một người bước vào.

     Chương 10: 


Mảnh Giấy Cuối Cùng

Sáng hôm sau, trời xanh dịu.

Tôi đứng chờ trước quán.


Cô bước ra, không mang gì ngoài ánh mắt bình yên hơn mọi hôm.

> “Đi am hả?”


“Ừ. Thầy nói… còn một mảnh giấy chưa đọc.”

Cô không nói gì, chỉ khẽ gật, rồi ngồi sau lưng tôi.


Hôm nay, cô không mang theo bé Nắng.


Chỉ có hai chúng tôi – như thể… linh hồn ai cũng biết, đây là một chuyến trở về sau cùng.

---

Sư thầy đã đợi sẵn. Không chổi, không trà.


Chỉ ngồi yên bên gốc bồ đề, tay cầm một cuộn giấy nhỏ màu nâu đã sờn mép.

Ông đưa cho tôi, rồi quay sang cô:

> “Lần này… con đọc.”

Cô nhận cuộn giấy, hai tay run.


Mở ra – những dòng chữ xưa cũ hiện lên, như từ chính tim cô bước ra:

> Nếu một ngày em quên anh là ai,


Xin cứ sống tốt, đừng quay lại.


Vì chỉ cần em bình yên mãi mãi…


Thì anh – dù chẳng có em – cũng nguyện trả nốt kiếp này.

---

Tôi cúi đầu.


Cô thì bật khóc – lần đầu tiên, trước mặt tôi.

Không phải kiểu nước mắt rưng rưng…


Mà là những giọt nặng trĩu, rơi từng tiếng lên giấy, ướt nhòe cả đoạn thơ cuối.

Sư thầy khẽ thở dài:

> “Kiếp trước, anh con là người rời đi sớm.


Không giữ được lời hứa.


Còn con, chờ đến già – rồi rời thế gian trong lặng thinh.”

> “Nên kiếp này… con không cần nhớ.


Nhưng linh hồn thì vẫn tìm về.”

---

Cô đặt tờ giấy lên bàn thờ, rồi quay sang tôi.

> “Em không nhớ anh là ai…


Nhưng khi nhìn anh, tim em… rất an.”

Tôi không đáp. Chỉ nắm lấy tay cô – nhẹ thôi, không đòi hỏi, không mong đợi.

> “Nếu em không chọn anh, anh có buồn không?”

Tôi mỉm cười:

> “Không. Vì yêu… là để người được sống vui. Không phải để giữ.”

---

Chúng tôi rời am vào lúc trưa.

Trên đường về, không ai nói gì. Nhưng trong tôi – có điều gì đó đã khép lại. Không phải tình cảm. Mà là nỗi chờ mong vô vọng của những năm trước.

---

Tối hôm đó, tôi xé hình xăm nơi ngực ra khỏi gương.


Không phải để quên.


Mà là để biết: tôi đã hoàn thành một lời hứa – dù chưa từng hứa bằng miệng.

     Chương Cuối: 


Không Gọi Tên – Vẫn Là Mãi Mãi

Tôi rời Đồng Tháp vào một buổi sớm. Không báo trước.


Không lời từ biệt.


Chỉ để lại dưới chân cầu gỗ một cuốn sổ, kẹp bên trong là tấm hình chụp ngày hai đứa ngồi bên am – giữa cơn mưa và ánh nhìn chưa trọn.

---

Tôi không muốn để cô khó xử.


Cũng không mong cô chọn.


Vì sau tất cả… tôi hiểu:

> Yêu thương thật lòng, không bao giờ ép buộc.

---

Tôi quay về chùa cũ – nơi từng tập đi, từng té ngã, từng gào khóc một mình.

Sư thầy vẫn ở đó, tóc thêm bạc, tay thêm gân guốc, nhưng mắt vẫn sáng:

> “Đi rồi, sao quay lại?”

Tôi mỉm cười:

> “Vì lần này… con không còn điều gì để tìm nữa.”

---

Tôi ở lại chùa, học cách làm thuốc, chăm người bệnh.


Không mạng xã hội. Không gọi điện. Không nhắn tin cho ai.


Chỉ đôi khi… ngồi dưới gốc cây già, nghe mưa rơi, rồi viết vài dòng thơ không gửi:

> Nếu có người từng đi qua tim em như gió,


Xin đừng quên, gió ấy từng ở lại rất lâu…

---

Nhiều năm sau, tôi nghe người ta kể:


Quán nước bên đồng sen giờ đã dẹp.


Cô gái áo trắng đi lấy chồng.


Bé Nắng lớn, học giỏi, ngoan. Và rất thích làm thơ.

Tôi chỉ gật đầu. Không buồn. Không tiếc.


Vì tôi đã biết… tôi đã làm được điều mà kiếp trước chưa từng:


Yêu một người – trọn vẹn, không cần được giữ.

---

Tôi không có vợ. Không con.


Nhưng tôi có một tình yêu – dù không gọi tên, vẫn lặng lẽ tồn tại mãi mãi.

---

Trước khi mất, tôi dặn người bạn đồng tu:

> “Nếu ai đến chùa, hỏi về một người từng ngồi xe lăn rồi biết đi…


Cứ nói: Anh ấy từng yêu một người không gọi tên.


Và nhờ tình yêu ấy… mà anh ấy sống được đến cuối đời – mà không còn thấy cô đơn nữa.”

Hết tiểu thuyết : Không cần gọi tên 


Nguồn cảm hứng : Giấc Mơ & Khóa Tu 21


     Tác giả : Đới Hà Họ  - Hà Oxford