Khi làm CV tiếng Trung, điều quan trọng nhất là biết cách sắp xếp thông tin và dùng đúng từ vựng cơ bản. Dưới đây là vài phần không thể thiếu trong một CV hoàn chỉnh:
👤 个人信息 (gèrén xìnxī) Thông tin cá nhân: Họ tên, ngày sinh, số điện thoại, email.
🎓 教育背景 (jiàoyù bèijǐng) Nền tảng học vấn: Ghi rõ trường, chuyên ngành, thời gian học.
💼 工作经历 (gōngzuò jīnglì) Kinh nghiệm làm việc: Nêu rõ vị trí, nhiệm vụ chính và kết quả đạt được.
💬 自我评价 (zìwǒ píngjià) Tự đánh giá bản thân: Giới thiệu ngắn gọn về ưu điểm, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp.
👉 Trong bài viết chi tiết, mình có kèm từ vựng CV tiếng Trung đầy đủ, ví dụ cụ thể cho từng mục, và cả mẫu CV thực tế để bạn dễ tham khảo:
