- She said (that) she loved learning at TIMMY. (Cô ấy nói là cô ấy rất thích học ở TIMMY)
- Linda said that she had visited Hanoi 3 times (Linda nói rằng cô ấy đã tới thăm Hà Nội 3 lần)
- My grandmother is telling us the Grims stories. (Bà tôi đang kể cho chúng tôi nghe truyện cổ Grim)
- Please tell me why! (Hãy nói với tôi tại sao)
- My mother told me to clean the floor. (Mẹ tôi bảo tôi lau sàn)
- Tell me something about yourself.(Cho tôi biết vài thông tin về bạn)
- She’s going to speak in public about her new MV (Cô ấy sắp phát biểu trước công chúng về MV mới của cô ấy)
- Jane can speak English and French (Jane có thể nói tiếng Anh và tiếng Pháp)
- “Can I speak to Susan?” (Tôi có thể nói chuyện với cô Linda được không?)
- They are talking about new movie. (Họ đang nói chuyện về bộ phim mới)
- I really want to talk to Ben about my plan in future (Tôi rất muốn nói chuyện với Ben về kế hoạch sắp tới trong tương lai)
