Trong tiếng Trung, tên các bộ phận cơ thể người thường được dùng rất nhiều trong giao tiếp và mô tả. Dưới đây là một số từ cơ bản mà bạn nên biết:

  • 头 (tóu) – Đầu

  • 脸 (liǎn) – Khuôn mặt

  • 眼睛 (yǎnjing) – Mắt

  • 嘴巴 (zuǐba) – Miệng

  • 手 (shǒu) – Tay

  • 脚 (jiǎo) – Chân

Ngoài ra, trong bài viết chi tiết mình còn tổng hợp thêm hơn 50 từ chỉ các bộ phận khác như nội tạng, xương khớp, cùng các mẫu câu ví dụ thực tế như:

我头疼。(Wǒ tóu téng.) – Tôi bị đau đầu.


她的眼睛很漂亮。(Tā de yǎnjing hěn piàoliang.) – Mắt cô ấy rất đẹp.

👉 Nếu bạn muốn học đầy đủ danh sách và cách ứng dụng tự nhiên trong hội thoại, xem chi tiết tại đây:


🔗 https://flexiclasses.com/blog-vn/cac-bo-phan-co-the-tieng-trung/