Chào các bạn, với mỗi 1 ngoại ngữ, khi chúng ta tích luỹ đủ khoảng 3000 từ vựng thông dụng nhất chúng ta có giao tiếp khá thoải mái, trong bài viết này mình xin giới thiệu với các bạn 100 từ vựng tiếng Nhật tiếng Nhật được trích từ bài viết 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất trên Tuhoconline.net


1.


1. 行く : đi


2. 見る : nhìn, xem, ngắm


3. 多い : nhiều


4. 家 : nhà


5. これ : cái này, này


6. それ : cái đó, đó


7. 私 : tôi


8. 仕事 [しごと : công việc


9. いつ : khi nào


10. する : làm


2.


11. 出る : đi ra, rời khỏi


12. 使う : sử dụng


13. 所 : địa điểm, nơi


14. 作る : làm, tạo ra


15. 思う : nghĩ


16. 持つ : cầm, nắm, có


17. 買う : mua


18. 時間 : thời gian


19. 知る : biết


20. 同じ : giống nhau


3.


21. 今 : bây giờ


22. 新しい : mới


23. なる : trở nên, trở thành


24. まだ : chưa, vẫn


25. あと : sau


26. 聞く : nghe, hỏi


27. 言う : nói


28. 少ない : ít


29. 高い : cao


30. 子供 : trẻ em


4.


31. そう : như vậy


32. もう : đã, rồi


33. 学生 : học sinh, sinh viên


34. 熱い : nóng


35. どうぞ : xin mời


36. 午後 : buổi chiều


37. 長い : dài


38. 本 : sách


39. 今年 : năm nay


40. よく : thường


5.


41. 彼女 : cô ấy, chị ấy


2. どう : như thế nào


43. 言葉 : từ


44. 顔 : mặt


45. 終わる : kết thúc


46. 一つ : 1 cái


47. あげる : cho, tặng


48. こう : như thế này


49. 学校 : trường, trường đại học


50. くれる : nhận được


6.


51. 始める : bắt đầu


52. 起きる : thức dậy


53. 春 : mùa xuân


54. 午前 : buổi sáng


55. 別 : khác


56. どこ : ở đâu


57. 部屋 : căn phòng


58. 若い : trẻ trung


59. 車 : ô tô


60. 置く : đặt, để


7.


61. 住む : sống


62. 働く : làm việc


63. 難しい : khó


64. 先生 : thầy/ cô giáo


65. 立つ : đứng


66. 呼ぶ : gọi


67. 大学 : đại học


68. 安い : rẻ


69. もっと : hơn


70. 帰る : trở về


8.


71. 分かる : hiểu, biết


72. 広い : rộng


73. 数 : số


74. 近い : gần


75. そこ : nơi đó


76. 走る : chạy


77. 入れる : đặt vào, cho vào


78. 教える : dạy, chỉ bảo


79. 歩く : đi bộ


80. 会う : gặp gỡ


9.


81. 書く : viết


82. 頭 : cái đầu


83. 売る : bán


84. 大好き : rất thích


85. 体 : cơ thể


86. 直ぐ : ngay lập tức


87. 飛ぶ : bay


88. とても : rất


89. 誰 : ai


90. 好き : thích


10.


91. 読む : đọc


92. 次 : tiếp theo


93. あなた : bạn ( dùng với người chưa biết )


94. 飲む : uống


95. 古い : cũ, cổ


96. 質問 : câu hỏi


97. 今日 : hôm nay


98. 友達 : bạn bè


99. 早い : nhanh, sớm


100. どれ : cái nào


Các bạn có thể xem thêm các từ khác trong list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất


Chúc các bạn học tốt :)