MƯỜI NGÓN TAY.


Mười ngón tay


Ngón đi cày


Ngón tát nước


Ngón cầm lược


Ngón chải đầu


Ngón đi trâu


Ngón đi cấy


Ngón cầm bay


Ngón đánh cờ


Ngón chèo đò


Ngón dò biển


Tôi ngồi đếm


Mười ngón tay