Đường huyết là “tấm gương” phản chiếu sức khỏe chuyển hóa của bạn. Dù bạn có mắc bệnh tiểu đường hay không, việc hiểu rõ chỉ số đường huyết sẽ giúp bạn phát hiện sớm bất thường, điều chỉnh lối sống hợp lý và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Tuy nhiên, khái niệm “mức đường huyết bình thường” không hoàn toàn giống nhau với mọi người. Mỗi người có ngưỡng đường huyết lý tưởng riêng, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, loại tiểu đường (nếu có) hay thậm chí là giai đoạn sinh lý đặc biệt như mang thai.

Mức đường huyết bình thường là bao nhiêu?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ở người khỏe mạnh, đường huyết lúc đói dao động trong khoảng 70 – 100 mg/dL (3,9 – 5,6 mmol/L). Sau bữa ăn, mức này có thể tăng tạm thời do cơ thể đang chuyển hóa năng lượng.

Tuy nhiên, khi giá trị này vượt ngưỡng thường xuyên, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo tiền tiểu đường hoặc bệnh tiểu đường.

Dưới đây là bảng tham khảo giúp bạn dễ hình dung hơn:

Nhóm đối tượngTrước bữa ăn (lúc đói)Sau bữa ăn (2 giờ)Khác
Người không mắc tiểu đường70 – 100 mg/dL< 140 mg/dL
Tiền tiểu đường100 – 125 mg/dL140 – 199 mg/dL
Người mắc tiểu đường80 – 130 mg/dL< 180 mg/dL
Trẻ em tiểu đường type 190 – 130 mg/dL90 – 150 mg/dL (trước khi ngủ)
Phụ nữ mang thai (TD1 hoặc tiểu đường thai kỳ)< 95 mg/dL140 mg/dL (sau 1 giờ) hoặc 120 mg/dL (sau 2 giờ)
Người ≥ 65 tuổi80 – 180 mg/dL80 – 200 mg/dL nếu hạn chế vận động

👉 Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA 2024), mục tiêu đường huyết có thể được cá nhân hóa dựa trên tuổi tác, mức độ hoạt động và bệnh lý kèm theo.

Khi nào mức đường huyết trở nên đáng lo ngại?

  • Tăng đường huyết (Hyperglycemia):

    Khi đường huyết lúc đói > 125 mg/dL hoặc ≥ 180 mg/dL sau ăn.


    Nếu tình trạng này kéo dài, có thể dẫn đến biến chứng ở tim, thận, thần kinh hoặc mắt.

  • Hạ đường huyết (Hypoglycemia):

    Khi đường huyết < 70 mg/dL (thường có triệu chứng rõ khi < 55 mg/dL).


    Lúc này, người bệnh có thể cảm thấy run rẩy, toát mồ hôi lạnh, hoa mắt, thậm chí ngất xỉu nếu không được xử trí kịp thời.

Xét nghiệm A1C – Bức tranh tổng thể của đường huyết

Xét nghiệm HbA1C cho biết mức đường huyết trung bình trong 3 tháng gần nhất – giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả kiểm soát bệnh tiểu đường.

Phân loạiChỉ số A1C
Bình thường< 5,7%
Tiền tiểu đường5,7 – 6,4%
Tiểu đường≥ 6,5%

Theo CDC, mục tiêu kiểm soát A1C lý tưởng nên ≤ 7%, nhưng con số này cũng có thể điều chỉnh tùy theo từng bệnh nhân. Ngoài ra, xét nghiệm A1C nên được kết hợp cùng chỉ số TIR (Time in Range) để theo dõi sự dao động đường huyết hàng ngày chính xác hơn.

Làm thế nào để quản lý đường huyết hiệu quả?

Không có “chuẩn” cố định cho tất cả mọi người, nhưng bạn có thể chủ động kiểm soát sức khỏe bằng những cách sau:

✅ Theo dõi đường huyết thường xuyên (đặc biệt với người tiểu đường).


✅ Kết hợp xét nghiệm A1C và TIR để có cái nhìn toàn diện.


✅ Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, vận động đều đặn.


✅ Tham khảo ý kiến bác sĩ để cá nhân hóa mục tiêu đường huyết.


✅ Cân nhắc sử dụng máy theo dõi đường huyết liên tục (CGM) để theo dõi biến động theo thời gian thực.

Kết luận

Hiểu rõ mức đường huyết là bước đầu tiên giúp bạn kiểm soát sức khỏe chủ động và phòng ngừa biến chứng tiểu đường hiệu quả. Việc theo dõi, xét nghiệm định kỳ và áp dụng lối sống khoa học sẽ giúp bạn duy trì sự cân bằng ổn định trong suốt cuộc sống.

Nếu bạn đang tìm kiếm thiết bị theo dõi đường huyết đáng tin cậy, hãy liên hệ với Merinco – đơn vị cung cấp các sản phẩm hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và thiết bị y tế chất lượng, giúp bạn an tâm hơn trong hành trình quản lý bệnh tiểu đường.

#merinco #tieuduong #CGM

hình ảnh