Trong y học cổ truyền, việc duy trì sự cân bằng âm dương, điều hòa tạng phủ và lưu thông khí huyết là yếu tố quan trọng để cơ thể khỏe mạnh. Khi cơ thể bị “nhiệt” – tức là nóng trong, sinh ra các triệu chứng như tiểu ít, nước tiểu vàng, khát nước, bứt rứt, nổi mụn nhọt, sưng đau – người ta thường sử dụng nhóm thuốc thanh nhiệt và lợi tiểu.

  • Thuốc thanh nhiệt có tác dụng loại bỏ phần “nhiệt” dư thừa trong cơ thể, giúp mát gan, giải độc, giảm viêm và hạ sốt.

  • Thuốc lợi tiểu giúp tăng cường bài tiết nước tiểu, hỗ trợ thải độc qua đường tiểu, giảm sưng phù, hỗ trợ điều trị các bệnh về thận, gan, bàng quang và huyết áp.

Sự kết hợp của hai nhóm này không chỉ giúp thanh lọc cơ thể mà còn phòng ngừa nhiều chứng bệnh thường gặp trong mùa nóng như nhiệt miệng, rôm sảy, viêm đường tiết niệu, hay phù thũng.


1. Một số cây thuốc thường gặp trong nhóm lợi tiểu – thanh nhiệt

a. Râu ngô (Zea mays L.)

Râu ngô là một vị thuốc dân gian quen thuộc, có vị ngọt, tính bình, tác dụng thanh nhiệt, lợi niệu, giảm phù. Nước râu ngô nấu uống hằng ngày giúp làm mát cơ thể, giảm sỏi thận, hỗ trợ điều hòa huyết áp. Thành phần trong râu ngô chứa các hợp chất như flavonoid, saponin, vitamin K và muối khoáng, có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ tế bào gan.

b. Rễ cỏ tranh (Imperata cylindrica)

Rễ cỏ tranh (còn gọi là mao căn) là vị thuốc có vị ngọt, tính hàn, quy vào kinh phế và vị. Tác dụng chính là thanh nhiệt, lợi tiểu, chỉ huyết (ngừng chảy máu). Người ta thường dùng nước sắc rễ cỏ tranh để chữa bí tiểu, tiểu ra máu, sốt cao, ho khan. Ngoài ra, rễ cỏ tranh còn được dùng trong các bài thuốc mát gan, giải độc.

c. Kim tiền thảo (Desmodium styracifolium)

Kim tiền thảo là cây thuốc nổi tiếng trong điều trị sỏi thận và viêm đường tiết niệu. Cây có vị ngọt, tính mát, tác dụng thanh nhiệt, lợi niệu, thông lâm, tán sỏi. Các nghiên cứu hiện đại cho thấy kim tiền thảo chứa flavonoid, polysaccharid và các acid hữu cơ có tác dụng ức chế sự hình thành sỏi calci oxalat trong thận, đồng thời giảm viêm và tăng lượng nước tiểu.

d. Mã đề (Plantago major L.)

Mã đề (xa tiền thảo) là cây thân thảo mọc hoang nhiều nơi, có vị ngọt, tính hàn. Tác dụng lợi tiểu, thanh phế nhiệt, tiêu viêm. Mã đề thường được dùng trong các bài thuốc chữa viêm bàng quang, tiểu buốt, ho có đờm, và mụn nhọt. Nước sắc lá hoặc hạt mã đề có khả năng làm mát gan và thải độc hiệu quả.

e. Diệp hạ châu (Phyllanthus urinaria L.)

Diệp hạ châu hay còn gọi là cây chó đẻ răng cưa, có vị đắng, tính mát, tác dụng thanh can, lợi mật, lợi tiểu, giải độc. Cây này được dân gian dùng trong điều trị viêm gan, vàng da, mụn nhọt và sỏi thận. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng diệp hạ châu có chứa các hoạt chất như phyllanthin, hypophyllanthin giúp bảo vệ tế bào gan và tăng tiết mật.


2. Cây găng gật – vị thuốc lợi tiểu, thanh nhiệt ít được biết đến

a. Đặc điểm thực vật học

Cây găng gật (tên khoa học: Gardenia jasminoides Ellis hoặc Gardenia vietnamensis tuỳ vùng) thuộc họ Cà phê (Rubiaceae). Cây thường mọc hoang hoặc được trồng làm cảnh ở nhiều nơi. Găng gật là cây bụi nhỏ, cao khoảng 1–2 mét, cành phân nhánh nhiều, lá mọc đối, dày, xanh bóng. Hoa trắng, to, thơm nhẹ, thường nở vào mùa hè. Quả găng có hình trứng, khi chín có màu vàng cam.

b. Bộ phận dùng và thành phần hóa học

Bộ phận dùng làm thuốc là quả găng (chi tử). Quả chứa các hợp chất như gardenin, crocin, geniposid – là những hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ gan và lợi mật – lợi tiểu. Ngoài ra, các hoạt chất này còn giúp làm mát máu, giải độc, hạ sốt nhẹ.

c. Tác dụng dược lý và công dụng trong y học cổ truyền

Theo Đông y, quả găng (chi tử) có vị đắng, tính hàn, quy vào các kinh tâm, phế, tam tiêu. Công dụng chính là thanh nhiệt, tả hỏa, lợi tiểu, giải độc, làm mát gan và giảm vàng da.

Một số công dụng điển hình:

  • Chữa tiểu đỏ, tiểu ít, nóng rát khi đi tiểu.

  • Giúp giảm sốt, an thần nhẹ.

  • Dùng phối hợp trong các bài thuốc mát gan, hạ huyết áp và giảm viêm gan vàng da.

Trong dân gian, người ta thường dùng quả găng phơi khô, sắc uống cùng râu ngô và cỏ tranh để trị tiểu buốt, nóng trong người. Ngoài ra, lá và hoa găng đôi khi cũng được dùng ngoài da để chữa mụn nhọt, sưng tấy nhờ tác dụng thanh nhiệt, tiêu viêm.


3. Ứng dụng thực tế và lưu ý khi sử dụng

Các loại cây thuốc thanh nhiệt, lợi tiểu thường được dùng dưới dạng nước sắc, trà thảo dược, hoặc viên nang chiết xuất. Khi kết hợp đúng liều lượng, chúng giúp làm mát gan, giải độc, cải thiện chức năng thận và hỗ trợ tiêu hóa.

Tuy nhiên, do đa phần có tính hàn (lạnh), nên người có tỳ vị hư, hay lạnh bụng, tiêu chảy hoặc huyết áp thấp cần thận trọng khi dùng lâu dài. Việc sử dụng cần theo hướng dẫn của thầy thuốc hoặc người có chuyên môn, tránh lạm dụng gây mất cân bằng cơ thể.


4. Kết luận

Nhóm cây thuốc lợi tiểu – thanh nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe, giúp thanh lọc cơ thể, hỗ trợ điều trị các bệnh về thận, gan, và đường tiết niệu. Những cây như râu ngô, cỏ tranh, kim tiền thảo, mã đề, diệp hạ châu đều đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi.

Bên cạnh đó, cây găng gật – một vị thuốc tuy ít được biết đến – cũng mang lại giá trị dược lý đáng chú ý với tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu, giải độc và mát gan. Việc khai thác và bảo tồn những cây thuốc quý trong tự nhiên như găng gật không chỉ góp phần gìn giữ tri thức y học cổ truyền mà còn mở ra hướng phát triển cho dược liệu Việt Nam trong tương lai.