Sốt phát ban là một trong những bệnh truyền nhiễm thường gặp ở trẻ em trong độ tuổi mầm non và tiểu học. Bệnh có thể do nhiều tác nhân gây ra, phổ biến nhất là virus (như virus sởi, rubella, enterovirus) hoặc vi khuẩn (đặc biệt là liên cầu khuẩn tan huyết β nhóm A). Hầu hết các trường hợp sốt phát ban đều lành tính và tự khỏi, tuy nhiên nếu không được chăm sóc đúng cách, trẻ có thể gặp biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm tai giữa, viêm cầu thận.
Với môi trường trường học đông đúc, khả năng lây lan của bệnh là rất cao. Vì vậy, việc hiểu rõ về sốt phát ban, dấu hiệu nhận biết và biện pháp phòng ngừa là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe học sinh.
Xem thêm: Sốt ở trẻ em: Dấu hiệu nguy hiểm & cách xử trí cha mẹ không nên chủ quan
1. Sốt phát ban là gì?
Sốt phát ban là tình trạng trẻ bị sốt kèm theo nổi ban đỏ hoặc hồng rải rác khắp cơ thể. Ban có thể xuất hiện từ mặt, cổ rồi lan xuống thân mình, tay chân hoặc ngược lại. Dựa vào nguyên nhân, sốt phát ban được chia thành 2 nhóm chính:
- Sốt phát ban do virus: thường gặp nhất ở trẻ nhỏ. Ban thường mịn, mọc nhanh, dễ lặn sau vài ngày.
- Sốt phát ban do vi khuẩn: điển hình là ban đỏ do liên cầu khuẩn. Ban dạng sần, kèm theo đau họng, amidan sưng đỏ. Nếu không điều trị đúng, có thể gây biến chứng tim mạch, viêm cầu thận.
2. Nguyên nhân gây sốt phát ban ở trẻ
Một số nguyên nhân chính gây sốt phát ban gồm:
- Virus sởi: gây ban đỏ đặc trưng, kèm theo ho, sổ mũi, mắt đỏ, chảy nước mắt.
- Virus rubella: gây ban hồng nhạt, nổi hạch sau tai, thường nhẹ hơn sởi.
- Enterovirus: có thể gây sốt phát ban kèm loét miệng, đau bụng, tiêu chảy.
- Parvovirus B19: gây bệnh “má đỏ”, nổi ban ở mặt và thân mình.
- Liên cầu khuẩn tan huyết β nhóm A: gây sốt phát ban dạng sần, lưỡi đỏ, đau họng, có nguy cơ biến chứng thấp tim.
3. Triệu chứng nhận biết sốt phát ban
Tùy nguyên nhân, triệu chứng có thể khác nhau, nhưng nhìn chung, sốt phát ban thường có các dấu hiệu sau:
- Sốt cao 38–40°C: trẻ mệt mỏi, quấy khóc, chán ăn.
- Ban đỏ/hồng trên da: mọc sau 1–3 ngày sốt. Ban có thể mịn như rôm hoặc sần sùi.
- Ho, sổ mũi, viêm họng: thường gặp trong sốt phát ban do virus sởi, rubella.
- Đau họng, amidan sưng đỏ, lưỡi đỏ: đặc trưng trong sốt phát ban do vi khuẩn.
- Hạch sau tai, gáy: thường gặp trong rubella.
- Có thể kèm theo tiêu chảy, nôn ói, viêm kết mạc.
Điểm quan trọng: ban trong sốt phát ban thường lặn đi khi ấn tay vào da (khác với các loại xuất huyết dưới da).
4. Sốt phát ban có nguy hiểm không?
Đa số các trường hợp sốt phát ban ở trẻ em lành tính, tự khỏi sau 5–7 ngày. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể dẫn đến biến chứng:
- Viêm phổi, viêm tai giữa (sốt phát ban do sởi).
- Viêm não, co giật (nếu sốt quá cao).
- Viêm cầu thận cấp, thấp tim (sốt phát ban do liên cầu khuẩn).
Đặc biệt, phụ nữ mang thai mắc rubella trong 3 tháng đầu có thể gây dị tật thai nhi. Vì vậy, cần chú ý phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách.
5. Cách chăm sóc và xử trí khi trẻ bị sốt phát ban
Khi phát hiện trẻ có biểu hiện sốt phát ban, phụ huynh và nhà trường cần phối hợp chăm sóc như sau:
5.1 Hạ sốt và chăm sóc tại nhà
- Cho trẻ uống thuốc hạ sốt paracetamol đúng liều (10–15 mg/kg cân nặng/lần, cách nhau 4–6 giờ).
- Cho trẻ mặc quần áo thoáng mát, ở trong phòng sạch, có ánh sáng vừa đủ.
- Bổ sung nước, oresol, nước hoa quả để tránh mất nước.
- Cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
5.2 Vệ sinh và phòng ngừa bội nhiễm
- Vệ sinh răng miệng, mũi họng cho trẻ hằng ngày.
- Tắm nhanh bằng nước ấm, tránh kiêng tắm gội vì dễ gây nhiễm trùng da.
- Cắt móng tay cho trẻ để tránh gãi làm trầy xước.
5.3 Khi nào cần đưa trẻ đi khám?
Cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay khi có các dấu hiệu:
- Sốt cao trên 39,5°C không hạ sau khi uống thuốc.
- Trẻ li bì, khó đánh thức, co giật.
- Khó thở, thở nhanh, ho nhiều, tím tái.
- Ban xuất huyết không mất đi khi ấn tay vào.
6. Phòng bệnh sốt phát ban tại trường học
Phòng ngừa là biện pháp quan trọng nhất để hạn chế sốt phát ban lây lan trong cộng đồng, đặc biệt là môi trường trường học.
6.1 Tiêm chủng đầy đủ
- Vắc xin sởi – rubella: tiêm cho trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên.
- Vắc xin thủy đậu, quai bị, cúm mùa: giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh phát ban khác.
6.2 Vệ sinh cá nhân và môi trường
- Học sinh cần rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
- Lớp học cần thông thoáng, lau dọn và khử khuẩn bàn ghế, đồ chơi định kỳ.
- Dạy trẻ che miệng khi ho, hắt hơi.
6.3 Phát hiện và cách ly sớm
- Khi học sinh có biểu hiện sốt phát ban, cần cho nghỉ học ngay để tránh lây lan.
- Thông báo cho phụ huynh đưa trẻ đi khám và xác định nguyên nhân.
- Tăng cường giám sát y tế học đường trong mùa dịch.
7. Vai trò của nhà trường và phụ huynh
- Nhà trường: tổ chức tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho học sinh và giáo viên; phối hợp với y tế địa phương phòng chống dịch.
- Phụ huynh: theo dõi sức khỏe con tại nhà, không cho trẻ đến lớp khi đang sốt phát ban, đảm bảo lịch tiêm chủng đúng theo khuyến cáo.
8. Kết luận
Sốt phát ban là bệnh thường gặp ở trẻ em, có thể do virus hoặc vi khuẩn gây ra. Phần lớn các trường hợp lành tính, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nếu không được phát hiện và chăm sóc đúng cách. Việc tiêm chủng đầy đủ, giữ vệ sinh cá nhân và cách ly kịp thời là chìa khóa quan trọng giúp phòng ngừa bệnh lây lan trong trường học.
Lời khuyên: Khi trẻ có dấu hiệu sốt kèm ban đỏ, phụ huynh nên đưa trẻ đi khám để xác định nguyên nhân, từ đó có hướng xử trí đúng, bảo đảm an toàn cho trẻ và cộng đồng.
