Đái tháo đường tuýp 2 là một trong những bệnh mạn tính phổ biến và nguy hiểm nhất hiện nay. Căn bệnh này xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin – hormone giúp glucose đi vào tế bào – hoặc không sử dụng insulin hiệu quả (kháng insulin). Hệ quả là đường huyết tăng cao kéo dài, trong khi tế bào lại thiếu năng lượng để hoạt động.
Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), đến năm 2025, thế giới có khoảng 589 triệu người trưởng thành sống chung với đái tháo đường, tương đương 1 trong 9 người lớn trong độ tuổi 20–79. Con số này được dự báo có thể tăng lên 853 triệu người vào năm 2050 – một thực tế đáng báo động đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu.
Điều khiến đái tháo đường đặc biệt nguy hiểm không chỉ nằm ở bản thân bệnh, mà còn ở cách bệnh tiến triển âm thầm. Nhiều người có đường huyết và HbA1c đã vượt ngưỡng an toàn nhưng vẫn cảm thấy “hoàn toàn bình thường”, cho đến khi các biến chứng ở tim, thận, mắt hoặc thần kinh xuất hiện. Vì vậy, nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo là yếu tố then chốt giúp phát hiện và kiểm soát bệnh kịp thời.
Đi tiểu nhiều và khát nước liên tục
Khi đường huyết tăng cao, thận phải làm việc nhiều hơn để đào thải lượng glucose dư thừa ra ngoài, dẫn đến tình trạng đi tiểu thường xuyên, đặc biệt về đêm (polyuria). Việc mất nước liên tục khiến cơ thể luôn trong trạng thái khát nước (polydipsia). Nếu bạn uống nhiều nước bất thường mà vẫn thấy khát, đây có thể là dấu hiệu sớm của đường huyết cao.
Sụt cân không rõ nguyên nhân
Dù ăn uống bình thường, thậm chí ăn nhiều hơn, người mắc đái tháo đường vẫn có thể bị sụt cân. Nguyên nhân là do cơ thể không sử dụng được glucose để tạo năng lượng, buộc phải phân hủy mỡ và cơ. Sụt cân không chủ ý luôn là dấu hiệu cần được kiểm tra y tế sớm.
Mệt mỏi kéo dài, suy nhược
Thiếu năng lượng ở cấp độ tế bào khiến người bệnh dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi, uể oải, giảm tập trung. Cảm giác này thường kéo dài, không cải thiện dù đã nghỉ ngơi đầy đủ, và ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hằng ngày.
Mờ mắt, thị lực thay đổi
Đường huyết cao có thể làm thay đổi lượng dịch trong thủy tinh thể, ảnh hưởng đến khả năng lấy nét của mắt. Mờ mắt thoáng qua có thể là dấu hiệu sớm, nhưng nếu tình trạng này kéo dài, nguy cơ biến chứng mắt do đái tháo đường sẽ tăng lên.
Vết thương lâu lành, nhiễm trùng tái diễn
Đái tháo đường làm suy giảm tuần hoàn máu và chức năng miễn dịch, khiến vết thương chậm lành và dễ nhiễm trùng. Các vị trí thường gặp là da, nướu răng, đường tiết niệu hoặc vùng bàn chân.
Tê bì, ngứa ran tay chân
Đường huyết cao kéo dài có thể gây tổn thương thần kinh ngoại biên, dẫn đến cảm giác tê, châm chích hoặc đau rát ở bàn tay, bàn chân. Đây là dấu hiệu cảnh báo sớm của biến chứng thần kinh do đái tháo đường.
Da khô, ngứa và cảm giác đói nhiều
Mất nước và tuần hoàn kém khiến da trở nên khô, ngứa. Đồng thời, dù ăn nhiều, người bệnh vẫn cảm thấy đói (polyphagia) do tế bào không nhận đủ glucose để tạo năng lượng.
Các yếu tố nguy cơ cần đặc biệt lưu ý
Nguy cơ mắc đái tháo đường tăng cao ở người có tiền sử gia đình, trên 45 tuổi, thừa cân – béo phì (đặc biệt mỡ bụng), ít vận động và chế độ ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, ít chất xơ.
Kết luận
Đái tháo đường tuýp 2 không phải là căn bệnh “chỉ cần quan tâm khi đã có triệu chứng rõ ràng”. Trên thực tế, khi các dấu hiệu như mờ mắt, tê bì tay chân hay vết thương lâu lành xuất hiện, bệnh thường đã vượt qua giai đoạn sớm. Vì vậy, không chờ đến khi có triệu chứng mới đi khám, hãy chủ động theo dõi đường huyết và HbA1c định kỳ, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời bằng thay đổi lối sống và điều trị phù hợp chính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe lâu dài và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

