Ở những vùng núi cao phía Bắc nước ta, nơi người dân sống dựa vào núi rừng và thảo dược bản địa, có nhiều bài thuốc bí truyền được lưu truyền từ đời này sang đời khác. Một trong số đó là bài thuốc hỗ trợ u tuyến giáp từ cây găng gật – một loại cây rừng quen thuộc với đồng bào H’Mông, Dao, Tày. Dù không quá nổi tiếng trong y văn phổ thông, nhưng với người vùng cao, găng gật lại được xem như vị thuốc quý cho những người gặp tình trạng bướu tuyến giáp, u tuyến giáp lành, rối loạn chức năng tuyến giáp hoặc cổ nổi hạch lâu ngày.
1. Cây găng gật là gì?
Cây găng gật (có nơi gọi là găng gai rừng, găng hoang) là loại cây bụi cao khoảng 1 – 2m, thân có gai nhọn, lá nhỏ, mặt trên xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn. Quả găng gật khi già có màu tím đậm, vị chát, hơi đắng. Trong dân gian, người vùng cao thường dùng cả lá, thân và quả để làm thuốc.
Theo kinh nghiệm của các thầy lang bản, cây găng gật có tính mát, công năng thanh nhiệt – tiêu độc – làm mềm khối cứng – tan u lành tính. Vì vậy, nó được sử dụng trong các trường hợp:
U tuyến giáp lành (bướu nhân tuyến giáp)
Bướu cổ do thiếu iod mức độ nhẹ – trung bình
Hạch cổ, hạch dưới hàm
Viêm tuyến giáp nhẹ
Khàn tiếng do tuyến giáp gây chèn ép
Những người H’Mông ở Hà Giang kể rằng: “Nhà nào có người lớn tuổi bị bướu cổ, chỉ cần xuống núi lấy bó găng gật về sắc uống 2 – 3 tháng là khối u mềm dần”. Câu chuyện truyền miệng nhiều đời khiến loại cây này trở thành một phần của y dược bản địa.
2. Nguồn gốc bài thuốc gia truyền
Bài thuốc được truyền lại từ các thầy lang vùng cao Tả Phìn, Hoàng Su Phì. Thời xưa, ở những bản làng xa xôi, không có bệnh viện hay thuốc tây, người dân dùng cây rừng để điều trị. Trong quá trình đi rừng, họ phát hiện người uống nước sắc cây găng gật thì vùng cổ sưng giảm rõ rệt, khối bướu mềm hơn.
Từ đó, bài thuốc được ghi chép giản lược và truyền miệng:
Dùng đúng cây găng gật mọc ở triền núi đá, nơi có độ ẩm cao
Thu hái vào tháng 4 – 7, khi thuốc đạt dược tính mạnh nhất
Kết hợp thêm 2–3 vị rừng để tăng công năng tiêu u
Uống liên tục hằng ngày, thay nước lọc
Dù không phải bài thuốc đại trà, nhưng tại các bản người H’Mông, ai bị u tuyến giáp cũng từng thử qua bài này.
3. Cách thu hái và chế biến cây găng gật
Người vùng cao rất coi trọng thời điểm thu hoạch. Theo họ, khi cây vào mùa ra quả tím, lượng hoạt chất trong thân và lá đạt mức tối ưu nhất.
Bộ phận dùng:
Lá bánh tẻ
Thân non
Một ít quả già
Quy trình sơ chế:
Rửa nhanh để tránh mất tinh dầu tự nhiên
Cắt khúc, thái mỏng
Phơi âm canh (phơi chỗ râm thoáng) trong 2–3 ngày để dược liệu giữ màu xanh
Bảo quản trong túi kín để dùng dần
Trong điều kiện vùng cao, bà con thường phơi tự nhiên, còn khi mang về đồng bằng thì có thể sấy nhẹ để tránh ẩm mốc.
4. Bài thuốc hỗ trợ u tuyến giáp từ cây găng gật
Bài thuốc truyền thống (dạng sắc uống)
Thành phần:
Cây găng gật khô: 20–30g
Cây xạ đen rừng: 15g
Cây cà gai leo rừng: 10g
3 lát bách bộ hoặc vài lát rễ sâm đất (tùy thể trạng người uống)
Cách sắc:
Đổ 1 lít nước, sắc còn 400–500ml
Chia uống 2–3 lần trong ngày
Uống sau ăn 30 phút
Thời gian dùng: 20–30 ngày/đợt, sau đó nghỉ 5 ngày rồi uống tiếp nếu cần.
Theo kinh nghiệm của người miền núi, sau khoảng 15–20 ngày, người dùng thường cảm nhận:
Khối u vùng cổ mềm hơn
Cảm giác nuốt vướng giảm
Cổ bớt tức khi quay đầu
Thân nhiệt dễ chịu hơn (ít nóng trong, ít mệt)
Bài thuốc đắp ngoài
Dùng thêm 1 nắm lá găng gật tươi, vò nát, sao nóng rồi đắp lên vùng cổ 10–15 phút mỗi tối. Mục đích giúp:
Kích thích máu lưu thông
Làm mềm phần mô tuyến giáp
Giảm cảm giác cứng – chèn ép
Cách này hỗ trợ tốt khi kết hợp với bài thuốc sắc uống.
5. Tại sao bài thuốc được người vùng cao tin dùng?
Có 3 lý do chính:
(1) Tính tự nhiên và lành tính
Găng gật là cây mọc tự nhiên trong rừng, không hóa chất, phù hợp với cơ địa người lớn tuổi hoặc người nhạy cảm với thuốc tây.
(2) Khả năng “làm mềm và thu nhỏ u lành”
Các thầy lang cho rằng găng gật có khả năng:
Tán huyết ứ
Làm mềm mô xơ
Điều hòa hoạt động tuyến giáp
Giúp khối u lành co nhỏ dần
Dù chưa có nghiên cứu hiện đại rộng rãi, nhưng thực tế dân gian ghi nhận nhiều trường hợp cải thiện tốt.
(3) Dùng lâu không gây nóng hay rối loạn tiêu hóa
Khác với nhiều vị thuốc có tính nóng, găng gật khá mát, uống dài ngày vẫn dễ chịu, không gây mệt hay khó ngủ.
6. Lưu ý khi dùng bài thuốc
Để an toàn và hiệu quả hơn, nên ghi nhớ:
Bài thuốc hỗ trợ, không thay thế chẩn đoán y khoa
Người có u tuyến giáp lớn (trên 2–3cm) nên siêu âm định kỳ
Không uống khi đang mang thai
Nếu đang dùng thuốc tây điều trị tuyến giáp, nên uống cách 1–2 giờ
Chọn đúng cây găng gật để tránh nhầm sang găng dại có độc tính
7. Kết luận
Bài thuốc gia truyền chữa u tuyến giáp từ cây găng gật ở vùng cao là một phần di sản y học dân gian đáng quý. Dù không phải “thần dược”, nhưng với những người bị u tuyến giáp lành tính, bướu cổ nhẹ, hoặc rối loạn tuyến giáp ở mức độ vừa phải, bài thuốc vẫn được xem như lựa chọn an toàn, tự nhiên và nhiều người hợp.

